bk8 danhbai
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể: Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm. : Nhà vô địch : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
- Tiki-taka : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
- Corner flag (Cột cờ góc) : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải. : Giả vờ bị phạm lỗi. : Vi phạm luật chơi. : Khu vực 16m50 trước khung thành. : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu.
- Substitution (Thay người) : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
- Treo giò : Phát từ khung thành. Người bảo vệ khung thành.
- Quả bóng Vàng : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
- Bù giờ
- Hiệp phụ : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
- Vua phá lưới
bk8 danhbai
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các : Vòng 4 đội mạnh nhất. : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
bk8 danhbai
Thuật ngữ bóng đá
- Lost
bk8 danhbai
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi: Hậu vệ trung tâm. : Đưa bóng vào từ hai cánh. : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha. : Bàn thắng
- Hooligan
- Tie : Cấm thi đấu do vi phạm luật. : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp. thuật ngữ bóng đá thuật ngữ bóng đá
- Lên hạng : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
- Penalty spot (Chấm phạt đền
- Vô lê : Đường kẻ dọc sân.
- Thẻ vàng
bk8 danhbai
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những
-
- Goalkeeper (Thủ môn): Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
-
Goal
Hiểu rõ các
- Cầu thủ dự bị
- Phạm lỗi
- Pressing
-
-
- Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự):
- Host : Hết giờ
- Nation team : Cú đá phạt đền
- Hiệp 2 : Điều khiển bóng chạy.
- Derby
-
Phạt trực tiếp
): Điểm đá phạt đền.
: Đường kẻ ngang khung thành.
- Knockout
- Xuống hạng : Nửa sau của trận cầu. : Thua
- Vòng 1/16 : Vòng loại với 16 đội. : Loại trực tiếp.
- Thổi còi
- Full-back (Hậu vệ cánh):
- Forward (Tiền đạo):
- Champions
- Chung kết
- Center circle (Vòng tròn giữa sân) : Đội tuyển quốc gia
- Dive (Giả vờ ngã)
- Thẻ đỏ : Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới. : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
- Bán kết : Đưa dự bị vào sân.
- Save (Cứu thua) : Đá về phía khung thành. : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
-